VIETNAMESE

cuộc đấu súng

đấu súng

word

ENGLISH

gunfight

  
NOUN

/ˈɡʌnfaɪt/

shootout

“Cuộc đấu súng” là cuộc xung đột nơi các bên sử dụng súng.

Ví dụ

1.

Cuộc đấu súng kéo dài hàng giờ.

The gunfight lasted for hours.

2.

Cuộc đấu súng gây ra nhiều thương tích.

The gunfight resulted in multiple injuries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gunfight khi nói hoặc viết nhé! check Engage in a gunfight – tham gia vào một cuộc đấu súng Ví dụ: The two gangs engaged in a gunfight over territory disputes. (Hai băng nhóm đã tham gia vào một cuộc đấu súng vì tranh chấp lãnh thổ.) check Gunfight breaks out – cuộc đấu súng nổ ra Ví dụ: A gunfight broke out between the police and the robbers. (Một cuộc đấu súng đã nổ ra giữa cảnh sát và những tên cướp.) check Survive a gunfight – sống sót qua cuộc đấu súng Ví dụ: The officer survived the gunfight with minor injuries. (Viên cảnh sát đã sống sót qua cuộc đấu súng với những vết thương nhẹ.)