VIETNAMESE

cuộn

gấp lại

word

ENGLISH

roll

  
VERB

/rəʊl/

wind

“Cuộn” là hành động xoay tròn hoặc gấp lại thành hình trụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy cuộn tờ giấy thành hình ống.

He rolls the paper into a tube.

2.

Anh ấy cẩn thận cuộn bản đồ trước khi cất giữ.

He carefully rolled the map before storing it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roll khi nói hoặc viết nhé! check Roll up – cuộn lại Ví dụ: She rolled up her sleeves before starting to work. (Cô ấy đã cuộn tay áo lên trước khi bắt đầu làm việc.) check Roll into a ball – cuộn thành hình cầu Ví dụ: The cat rolled into a ball to sleep. (Con mèo cuộn thành một hình cầu để ngủ.) check Roll down – cuộn xuống Ví dụ: He rolled down the car window to talk to his friend. (Anh ấy hạ cửa sổ xe xuống để nói chuyện với bạn mình.)