VIETNAMESE

sự cho ăn

Sự nuôi dưỡng

word

ENGLISH

Feeding

  
NOUN

/ˈfiːdɪŋ/

Nourishment

“Sự cho ăn” là hành động cung cấp thức ăn cho ai đó hoặc một sinh vật.

Ví dụ

1.

Sự cho ăn động vật hoang dã là một hành động tử tế.

Feeding stray animals is a kind act.

2.

Sự cho ăn em bé mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

Feeding the baby took longer than expected.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Feeding khi nói hoặc viết nhé! check Feeding the hungry - Cung cấp thức ăn cho người đói Ví dụ: Feeding the hungry is an essential part of humanitarian work. (Cung cấp thức ăn cho người đói là một phần quan trọng của công việc nhân đạo.) check Feeding animals - Cho động vật ăn Ví dụ: Feeding animals at the zoo is prohibited. (Cho động vật ăn ở sở thú bị cấm.) check Feeding a baby - Nuôi dưỡng em bé Ví dụ: Feeding a baby requires patience and care. (Nuôi dưỡng em bé đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm sóc.)