VIETNAMESE

chế ngự

kiềm chế, quản lý

word

ENGLISH

control

  
VERB

/kənˈtroʊl/

dominate, restrain

“Chế ngự” là hành động kiểm soát hoặc kiềm chế thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chế ngự cơn giận trong cuộc tranh cãi.

He controlled his anger during the argument.

2.

Cô ấy chế ngự tình huống bằng sự bình tĩnh.

She controlled the situation with calmness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ control khi nói hoặc viết nhé! check Control + emotions - Chế ngự cảm xúc Ví dụ: She managed to control her emotions during the stressful meeting. (Cô ấy đã chế ngự được cảm xúc của mình trong cuộc họp căng thẳng.) check Control + a situation - Kiểm soát tình hình Ví dụ: The police quickly controlled the chaotic situation. (Cảnh sát nhanh chóng kiểm soát tình hình hỗn loạn.) check Control + a machine - Điều khiển máy móc Ví dụ: He used the remote to control the drone. (Anh ấy sử dụng điều khiển từ xa để điều khiển máy bay không người lái.)