VIETNAMESE

con mọn

nuôi con nhỏ

word

ENGLISH

nurturing infant

  
PHRASE

/ˈnɜːʧərɪŋ ˈɪnfənt/

raising child

“Con mọn” là trạng thái nuôi con nhỏ, cần nhiều chăm sóc.

Ví dụ

1.

Nuôi con mọn đòi hỏi sự kiên nhẫn và cống hiến.

Nurturing an infant requires patience and dedication.

2.

Nuôi một em bé là thách thức nhưng cũng rất đáng giá.

Raising an infant is both challenging and rewarding.

Ghi chú

Từ con mọn là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc trẻ sơ sinh và gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Infant care - Chăm sóc trẻ sơ sinh Ví dụ: Infant care requires a lot of patience. (Chăm sóc trẻ sơ sinh cần rất nhiều sự kiên nhẫn.) check Parenting - Nuôi dạy con Ví dụ: Parenting is both challenging and rewarding. (Nuôi dạy con vừa thách thức vừa đáng giá.)