VIETNAMESE

chi trả

trả tiền, chi trả

word

ENGLISH

pay

  
VERB

/peɪ/

settle, compensate

“Chi trả” là hành động thanh toán hoặc trả tiền.

Ví dụ

1.

Anh ấy chi trả hóa đơn tại nhà hàng.

He paid the bill at the restaurant.

2.

Cô ấy chi trả tiền thuê nhà đúng hạn.

She paid her rent on time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pay khi nói hoặc viết nhé! check Pay a bill - Thanh toán hóa đơn. Ví dụ: He paid the electricity bill on time to avoid a penalty. (Anh ấy đã thanh toán hóa đơn điện đúng hạn để tránh bị phạt.) check Pay in cash - Trả bằng tiền mặt. Ví dụ: She decided to pay in cash for the groceries. (Cô ấy quyết định trả bằng tiền mặt cho các món hàng tạp hóa.) check Pay attention - Chú ý. Ví dụ: Please pay attention to the safety instructions during the flight. (Hãy chú ý đến các hướng dẫn an toàn trong suốt chuyến bay.)