VIETNAMESE

chồm

vươn lên, lao tới

word

ENGLISH

Lunge

  
VERB

/lʌndʒ/

Lunge

“Chồm” là hành động nhảy lên hoặc vươn ra một cách mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Con chó chồm tới quả bóng đầy hứng thú.

The dog lunged at the ball with excitement.

2.

The dog lunged at the ball with excitement.

Con chó chồm tới quả bóng đầy hứng thú.

Ghi chú

Chồm là một hành động thể hiện sự lao tới hoặc tiến lên mạnh mẽ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan nhé! check Pounce (Vồ lấy) Ví dụ: The cat pounced on the mouse. (Con mèo vồ lấy con chuột.) check Leap (Nhảy vọt) Ví dụ: He leaped across the stream. (Anh ấy nhảy qua con suối.)