VIETNAMESE

độ xe hơi

cải tiến ô tô

word

ENGLISH

Car tuning

  
NOUN

/kɑːr ˈtjuːnɪŋ/

Vehicle enhancement

"Độ xe hơi" là hành động sửa đổi hoặc cải tiến các đặc tính của ô tô.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích độ xe để nâng cao hiệu suất.

He enjoys car tuning to enhance performance.

2.

Các sự kiện độ xe hơi thu hút người hâm mộ xe hơi trên toàn thế giới.

Car tuning events attract car enthusiasts worldwide.

Ghi chú

Từ Car tuning là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Engine modification – điều chỉnh động cơ Ví dụ: Car enthusiasts often focus on engine modification for better performance. (Những người đam mê xe thường tập trung điều chỉnh động cơ để cải thiện hiệu suất.) check Custom rims – mâm xe tùy chỉnh Ví dụ: The car looks stylish with custom rims. (Chiếc xe trông phong cách hơn với mâm xe tùy chỉnh.) check Performance upgrade – nâng cấp hiệu suất Ví dụ: Performance upgrades can make a car faster and more powerful. (Nâng cấp hiệu suất có thể làm cho chiếc xe nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.)