VIETNAMESE

chuyển nhà

di chuyển nhà, chuyển chỗ ở

word

ENGLISH

Move house

  
VERB

/muːv haʊs/

Move house

“Chuyển nhà” là hành động di chuyển đồ đạc và vật dụng từ nhà cũ sang nhà mới.

Ví dụ

1.

Họ dự định chuyển nhà vào tháng tới.

They are planning to move house next month.

2.

They are planning to move house next month.

Họ dự định chuyển nhà vào tháng tới.

Ghi chú

Từ chuyển nhà là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ và đời sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Relocation - Sự di dời, chuyển chỗ ở Ví dụ: The company paid for her relocation expenses. (Công ty đã chi trả chi phí chuyển nhà của cô ấy.) check House shifting - Dời nhà Ví dụ: House shifting can be stressful without proper planning. (Việc dời nhà có thể gây căng thẳng nếu không có kế hoạch phù hợp.) check Packing and moving services - Dịch vụ đóng gói và chuyển nhà Ví dụ: We hired packing and moving services for convenience. (Chúng tôi đã thuê dịch vụ đóng gói và chuyển nhà để tiện lợi.)