VIETNAMESE
có chủ ý
có ý định
ENGLISH
purposeful
/ˈpɜːpəsfʊl/
determined
“Có chủ ý” là hành động được thực hiện với một mục đích cụ thể.
Ví dụ
1.
Đó là một quyết định có chủ ý.
It was a purposeful decision.
2.
Lời nói của anh ấy có chủ ý và gây ảnh hưởng mạnh mẽ.
His words were purposeful and impactful.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ purposeful khi nói hoặc viết nhé!
Purposeful work (công việc mang ý nghĩa)
Ví dụ:
She believes in doing purposeful work that helps others.
(Cô ấy tin vào việc làm các công việc có ý nghĩa giúp đỡ người khác.)
Purposeful life (cuộc sống có mục tiêu)
Ví dụ:
Living a purposeful life requires setting clear goals.
(Sống một cuộc sống có mục tiêu đòi hỏi việc đặt ra các mục tiêu rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết