VIETNAMESE

đồng diễn

trình diễn đồng bộ

word

ENGLISH

synchronized performance

  
NOUN

/ˈsɪŋkrənaɪzd pəˈfɔːməns/

group performance

“Đồng diễn” là hành động biểu diễn đồng thời của nhiều người để tạo nên một màn trình diễn đồng nhất.

Ví dụ

1.

Màn đồng diễn tại lễ hội đã làm khán giả kinh ngạc.

The synchronized performance at the festival amazed the audience.

2.

Nhóm đã trình diễn một màn đồng diễn hoàn hảo.

The team showcased a flawless synchronized performance.

Ghi chú

Từ Đồng diễn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và nghệ thuật trình diễn, liên quan đến màn biểu diễn đồng bộ của nhiều người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Team Choreography - Biên đạo nhóm Ví dụ: The synchronized performance showcased their excellent team choreography. (Màn đồng diễn đã thể hiện khả năng biên đạo nhóm xuất sắc của họ.) check Group Routine - Bài biểu diễn nhóm Ví dụ: The athletes practiced their group routine for weeks before the competition. (Các vận động viên đã luyện tập bài biểu diễn nhóm trong nhiều tuần trước cuộc thi.) check Synchronized Movements - Động tác đồng bộ Ví dụ: The synchronized movements of the dancers captivated the audience. (Những động tác đồng bộ của các vũ công đã làm say đắm khán giả.)