VIETNAMESE
chung đúc
gộp lại, tụ lại
ENGLISH
Lump together
/lʌmp təˈɡɛðə/
Lump together
“Chung đúc” là sự làm cho các vật thể, sự vật tụ lại, gộp lại.
Ví dụ
1.
Tất cả nguyên liệu được chung đúc trong bát.
All the ingredients are lumped together in the bowl.
2.
All the ingredients are lumped together in the bowl.
Tất cả nguyên liệu được chung đúc trong bát.
Ghi chú
Từ amalgamate là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Amalgamate (verb) - Hợp nhất, chung đúc
Ví dụ:
The two companies amalgamated to form a stronger entity.
(Hai công ty đã hợp nhất để tạo thành một thực thể mạnh hơn.)
Amalgamation (noun) - Sự hợp nhất
Ví dụ:
The amalgamation of cultures is evident in this region.
(Sự chung đúc của các nền văn hóa được thể hiện rõ ở khu vực này.)
Blend (verb) - Pha trộn, hòa quyện
Ví dụ:
The architect blended modern and traditional styles in the design.
(Kiến trúc sư đã hòa quyện phong cách hiện đại và truyền thống trong thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết