VIETNAMESE

sự chen chúc

Sự đông đúc

word

ENGLISH

Crowding

  
NOUN

/kraʊdɪŋ/

Overcrowding

“Sự chen chúc” là hành động nhiều người hoặc vật tập trung quá đông tại một không gian nhỏ.

Ví dụ

1.

Sự chen chúc trong tàu điện ngầm thật không chịu nổi.

The crowding in the subway was unbearable.

2.

Sự chen chúc thường dẫn đến căng thẳng ở khu vực đô thị.

Overcrowding often leads to stress in urban areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crowding khi nói hoặc viết nhé! check Severe crowding - Sự chen chúc nghiêm trọng Ví dụ: Severe crowding on the train led to discomfort. (Sự chen chúc nghiêm trọng trên tàu đã gây ra sự khó chịu.) check Crowding in urban areas - Sự chen chúc ở khu vực đô thị Ví dụ: Crowding in urban areas often leads to traffic congestion. (Sự chen chúc ở khu vực đô thị thường dẫn đến tắc nghẽn giao thông.) check Crowding effect - Hiệu ứng chen chúc Ví dụ: The crowding effect in classrooms can impact students’ learning. (Hiệu ứng chen chúc trong lớp học có thể ảnh hưởng đến việc học của học sinh.)