VIETNAMESE

dòm

nhìn trộm

word

ENGLISH

Peek

  
VERB

/piːk/

Glance

"Dòm" là hành động nhìn lén hoặc nhìn nhanh vào một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ nhìn trộm qua cửa để xem bất ngờ.

The child peeked through the door to see the surprise.

2.

Cậu bé nhìn trộm để thấy chiếc bánh.

The boy peeked to catch a glimpse of the cake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ Peek trong ngữ cảnh dòm (nhìn lén) nhé! check Peek at + Something - Nhìn lén một vật gì đó. Ví dụ: She peeked at the answers during the test. (Cô ấy nhìn lén đáp án trong lúc làm bài kiểm tra.) check Take a Peek - Nhìn nhanh hoặc lén lút. Ví dụ: He took a peek at the surprise gift. (Anh ấy lén nhìn món quà bất ngờ.) check Sneak a Peek - Lén nhìn mà không muốn bị phát hiện. Ví dụ: The child sneaked a peek at the presents under the tree. (Đứa trẻ lén nhìn những món quà dưới cây thông.)