VIETNAMESE

khả năng phản xạ

khả năng phản ứng nhanh

word

ENGLISH

reflex ability

  
NOUN

/ˈriːflɛks əˈbɪlɪti/

reaction time, agility

Khả năng phản xạ là tốc độ và hiệu quả của việc phản ứng với kích thích.

Ví dụ

1.

Khả năng phản xạ của anh ấy rất đáng chú ý trong thể thao.

His reflex ability is remarkable in sports.

2.

Cải thiện khả năng phản xạ giúp nâng cao hiệu suất.

Improving reflex ability enhances performance.

Ghi chú

Từ khả năng phản xạ là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học và thần kinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Quick reflexes - Phản xạ nhanh Ví dụ: Athletes need quick reflexes to excel in their sports. (Vận động viên cần phản xạ nhanh để xuất sắc trong môn thể thao của mình.) check Reflex action - Hành động phản xạ Ví dụ: Reflex actions are automatic and do not require conscious thought. (Hành động phản xạ là tự động và không cần suy nghĩ có ý thức.) check Motor response - Phản ứng vận động Ví dụ: The motor response to stimuli can vary among individuals. (Phản ứng vận động với kích thích có thể khác nhau giữa các cá nhân.)