VIETNAMESE

cấp bách

khẩn cấp

word

ENGLISH

urgent

  
ADJ

/ˈɜːrdʒənt/

pressing

Cấp bách là tình trạng khẩn cấp và cần giải quyết ngay.

Ví dụ

1.

Đây là vấn đề cấp bách cần được chú ý.

This is an urgent matter that needs attention.

2.

Hãy phản hồi ngay các yêu cầu cấp bách.

Respond to urgent requests immediately.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Urgent khi nói hoặc viết nhé! check Urgent need - Nhu cầu cấp bách Ví dụ: There is an urgent need for medical supplies in the disaster zone. (Có một nhu cầu cấp bách về nguồn cung y tế trong vùng thiên tai.) check Urgent action - Hành động khẩn cấp Ví dụ: The situation calls for urgent action from the authorities. (Tình hình đòi hỏi hành động khẩn cấp từ các cơ quan chức năng.) check Handle urgently - Xử lý một cách khẩn cấp Ví dụ: The problem was handled urgently to prevent further damage. (Vấn đề đã được xử lý khẩn cấp để ngăn chặn thiệt hại thêm.)