VIETNAMESE
đón đường
chặn đường
ENGLISH
waylay
/ˈweɪleɪ/
ambush
“Đón đường” là chờ sẵn trên đường để gặp ai đó.
Ví dụ
1.
Anh ta lên kế hoạch chặn đường du khách.
He planned to waylay the traveler.
2.
Anh ta quyết định chặn đường người đưa thư để lấy gói hàng.
He decided to waylay the courier for the package.
Ghi chú
Từ đón đường thuộc lĩnh vực chiến lược và hoạt động bí mật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Intercept (chặn đứng)
Ví dụ:
The police intercepted the gang before they reached the bank.
(Cảnh sát chặn đứng băng nhóm trước khi chúng đến ngân hàng.)
Ambush (phục kích)
Ví dụ:
The soldiers were ambushed by the enemy on the way back.
(Những người lính bị phục kích bởi kẻ địch trên đường trở về.)
Block (ngăn chặn)
Ví dụ:
They blocked the path to prevent the enemy’s escape.
(Họ chặn đường để ngăn kẻ địch trốn thoát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết