VIETNAMESE
cảnh tối tăm
tối tăm
ENGLISH
darkness
/ˈdɑːrknəs/
obscurity
Cảnh tối tăm là tình trạng không có hy vọng hoặc bị che khuất.
Ví dụ
1.
Cảnh tối tăm trong hang thật đáng sợ.
The darkness of the cave was overwhelming.
2.
Anh ấy cố gắng tìm ánh sáng trong cảnh tối tăm.
He struggled to find light in the darkness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Darkness khi nói hoặc viết nhé!
In complete darkness - Trong bóng tối hoàn toàn
Ví dụ:
The room was in complete darkness after the power outage.
(Căn phòng chìm trong bóng tối hoàn toàn sau khi mất điện.)
Darkness of ignorance - Bóng tối của sự thiếu hiểu biết
Ví dụ:
Education can lift people out of the darkness of ignorance.
(Giáo dục có thể đưa con người thoát khỏi bóng tối của sự thiếu hiểu biết.)
Shrouded in darkness - Bao phủ trong bóng tối
Ví dụ:
The valley was shrouded in darkness at night.
(Thung lũng được bao phủ trong bóng tối vào ban đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết