VIETNAMESE
diệt trừ
loại bỏ tận gốc
ENGLISH
Eradication
/ˌɛrəˈdeɪʃən/
Elimination
"Diệt trừ" là việc loại bỏ tận gốc các yếu tố không mong muốn.
Ví dụ
1.
Diệt trừ bệnh tật cần sự hợp tác toàn cầu.
Eradication of diseases requires global cooperation.
2.
Diệt trừ bại liệt là một cột mốc y học.
The eradication of polio is a medical milestone.
Ghi chú
Từ Eradication là một từ có gốc từ eradicare (gốc Latin, nghĩa là nhổ tận gốc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Eradicate - Xóa bỏ hoàn toàn
Ví dụ:
The government is trying to eradicate poverty.
(Chính phủ đang cố gắng xóa bỏ hoàn toàn nghèo đói.)
Radical - Triệt để, hoàn toàn
Ví dụ:
They proposed a radical solution to the problem.
(Họ đã đề xuất một giải pháp triệt để cho vấn đề.)
Radically - Một cách triệt để
Ví dụ:
The company has radically changed its policies.
(Công ty đã thay đổi chính sách một cách triệt để.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết