VIETNAMESE
dặm
quãng đường
ENGLISH
mile
/maɪl/
distance
“Dặm” là đơn vị đo chiều dài, thường được sử dụng để đo khoảng cách.
Ví dụ
1.
Họ đã lái xe nhiều dặm để đến đích.
They drove for miles to reach the destination.
2.
Họ đã đi bộ năm dặm dọc theo con đường mòn.
They hiked five miles along the trail.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mile khi nói hoặc viết nhé!
Walk a mile - Đi bộ một dặm
Ví dụ:
He walked a mile every morning to stay fit.
(Anh ấy đi bộ một dặm mỗi sáng để giữ dáng.)
Go the extra mile - Làm việc hơn mong đợi
Ví dụ:
She always goes the extra mile to help her clients.
(Cô ấy luôn làm việc hơn mong đợi để giúp đỡ khách hàng của mình.)
A hundred miles away - Cách xa hàng trăm dặm
Ví dụ:
The nearest town is a hundred miles away from here.
(Thị trấn gần nhất cách đây hàng trăm dặm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết