VIETNAMESE

sự cào

gãi

word

ENGLISH

scratching

  
NOUN

/ˈskrætʃɪŋ/

scraping

“Sự cào” là hành động kéo vật sắc hoặc nhọn qua bề mặt để tạo ra âm thanh hoặc vết xước.

Ví dụ

1.

Sự cào của con mèo đã làm hỏng ghế sofa.

The cat's scratching damaged the sofa.

2.

Sự cào trên kính phát ra âm thanh khó chịu.

Scratching on the glass made an unpleasant sound.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scratching khi nói hoặc viết nhé! check Scratching the surface - Cào trên bề mặt Ví dụ: Scratching the surface left visible marks. (Cào trên bề mặt đã để lại những vết rõ rệt.) check Scratching an itch - Cào vào chỗ ngứa Ví dụ: He kept scratching an itch on his arm. (Anh ta liên tục cào vào chỗ ngứa trên cánh tay.)