VIETNAMESE

độ xe

nâng cấp xe

word

ENGLISH

Car modification

  
NOUN

/kɑːr ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

Vehicle customization

"Độ xe" là quá trình thay đổi hoặc cải tiến phương tiện để nâng cấp hoặc cá nhân hóa.

Ví dụ

1.

Độ xe đã trở thành một sở thích phổ biến.

Car modification has become a popular hobby.

2.

Những người đam mê độ xe thường chia sẻ dự án của họ trực tuyến.

Car modification enthusiasts often share their projects online.

Ghi chú

Từ Car modification là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Custom car – xe hơi tùy chỉnh Ví dụ: He spent a lot of money creating his custom car. (Anh ấy đã chi rất nhiều tiền để tạo ra chiếc xe hơi tùy chỉnh của mình.) check Engine tuning – điều chỉnh động cơ Ví dụ: Engine tuning improved the car's performance. (Điều chỉnh động cơ đã cải thiện hiệu suất của xe.) check Body kit – bộ thân xe tùy chỉnh Ví dụ: The car looks sportier with a new body kit. (Chiếc xe trông thể thao hơn với bộ thân xe mới.)