VIETNAMESE
cứu tinh
người cứu thế
ENGLISH
savior
/ˈseɪvjər/
deliverer
“Cứu tinh” là người hoặc vật mang lại giải pháp cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ
1.
Người cứu tinh của thị trấn được vinh danh với một giải thưởng.
The savior of the town was honored with an award.
2.
Nỗ lực của người cứu tinh được toàn bộ làng vinh danh.
The savior's efforts were celebrated by the entire village.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Savior khi nói hoặc viết nhé!
Be seen as a savior - Được xem như là cứu tinh
Ví dụ:
He was seen as a savior for turning the company around.
(Ông ấy được xem như là cứu tinh vì đã vực dậy công ty.)
Political savior - Cứu tinh chính trị
Ví dụ:
The leader was portrayed as a political savior during the crisis.
(Lãnh đạo được miêu tả là cứu tinh chính trị trong thời kỳ khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết