VIETNAMESE

cái ngắt

dừng lại

word

ENGLISH

pause

  
NOUN

/pɔːz/

halt

“Cái ngắt” là hành động tạm dừng hoặc cắt một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã tạm dừng trước khi giải thích chủ đề tiếp theo.

The teacher paused before explaining the next topic.

2.

Cô ấy tạm dừng để ý tưởng thấm vào đầu.

She paused to let the idea sink in.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pause khi nói hoặc viết nhé! check Pause during a conversation - Ngừng lại trong cuộc trò chuyện Ví dụ: She paused during the conversation to think about her response. (Cô ấy ngừng lại trong cuộc trò chuyện để suy nghĩ về câu trả lời của mình.) check Pause for a moment - Ngừng lại một lúc Ví dụ: He paused for a moment before making his decision. (Anh ấy ngừng lại một lúc trước khi đưa ra quyết định.) check Pause to catch one’s breath - Ngừng lại để lấy hơi Ví dụ: The runner paused to catch his breath after the race. (Vận động viên ngừng lại để lấy hơi sau cuộc đua.)