VIETNAMESE

chới với

gặp khó khăn

word

ENGLISH

Struggle

  
VERB

/ˈstrʌɡl/

Struggle

“Chới với” là cảm giác gần như không thể đứng vững, sắp ngã hoặc gặp khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy chới với cố giữ thăng bằng trên mặt đất đóng băng.

She struggled to keep her balance on the icy ground.

2.

She struggled to keep her balance on the icy ground.

Cô ấy chới với cố giữ thăng bằng trên mặt đất đóng băng.

Ghi chú

Chới với là một từ miêu tả sự khó khăn, chật vật trong việc giữ thăng bằng hoặc kiểm soát tình huống. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Struggle - Vật lộn, đấu tranh Ví dụ: She struggled to stay afloat in the deep water. (Cô ấy vật lộn để nổi trên mặt nước sâu.) check Flounder - Lúng túng, chới với Ví dụ: He floundered in the new job due to lack of experience. (Anh ấy lúng túng trong công việc mới vì thiếu kinh nghiệm.) check Wobble - Lảo đảo, không vững Ví dụ: The chair wobbled as he sat down. (Chiếc ghế lảo đảo khi anh ấy ngồi xuống.)