VIETNAMESE
sự cảm giác
nhận thức
ENGLISH
sensation
/sɛnˈseɪʃən/
perception
“Sự cảm giác” là trạng thái nhận thức hoặc cảm nhận thông qua giác quan hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Sự cảm giác nước lạnh khiến cô ấy rùng mình.
The sensation of cold water made her shiver.
2.
Sự cảm giác lạ ở cánh tay khiến cô ấy lo lắng.
The strange sensation in her arm worried her.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sensation khi nói hoặc viết nhé!
Sensation of - Cảm giác của
Ví dụ:
The sensation of heat made her step away from the fire.
(Cảm giác nóng khiến cô rút lui khỏi đám lửa.)
Loss of sensation - Mất cảm giác
Ví dụ:
The accident caused a temporary loss of sensation in his legs.
(Tai nạn đã gây ra mất cảm giác tạm thời ở chân.)
Tingling sensation - Cảm giác tê tê
Ví dụ:
A tingling sensation in her fingers indicated poor circulation.
(Cảm giác tê tê ở ngón tay cho thấy tuần hoàn máu kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết