VIETNAMESE

dịch vụ cắt tóc

dịch vụ làm tóc

word

ENGLISH

Haircut service

  
NOUN

/ˈhɛrkʌt ˈsɜːrvɪs/

Hairdressing service

"Dịch vụ cắt tóc" là dịch vụ làm đẹp cung cấp việc cắt và tạo kiểu tóc.

Ví dụ

1.

Salon cung cấp dịch vụ cắt tóc xuất sắc.

The salon provides excellent haircut services.

2.

Dịch vụ cắt tóc hoạt động cả tuần.

Haircut services are available seven days a week.

Ghi chú

Từ Haircut Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Barber - Thợ cắt tóc nam Ví dụ: He went to the barber to get a fresh haircut. (Anh ấy đã đến tiệm cắt tóc để có một kiểu tóc mới.) check Hairdresser - Thợ làm tóc nữ Ví dụ: The hairdresser suggested a new hairstyle. (Thợ làm tóc đã gợi ý một kiểu tóc mới.) check Trim - Cắt tỉa Ví dụ: I only want a trim, not a full haircut. (Tôi chỉ muốn cắt tỉa chứ không phải cắt cả tóc.)