VIETNAMESE

khuyên dỗ

thuyết phục

word

ENGLISH

persuade

  
VERB

/pərˈsweɪd/

coax, convince

Khuyên dỗ là hành động dùng lời lẽ nhẹ nhàng để thuyết phục hoặc khuyến khích.

Ví dụ

1.

Cô ấy khuyên dỗ anh ta suy nghĩ lại.

She persuaded him to reconsider.

2.

Khuyên dỗ cần sự hiểu biết về quan điểm của người khác.

Persuading requires understanding the other person's perspective.

Ghi chú

Từ khuyên dỗ là một hành động mang tính thuyết phục để khiến ai đó làm theo ý muốn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Convince - Thuyết phục, làm cho tin Ví dụ: He managed to convince his parents to let him study abroad. (Anh ấy đã thuyết phục bố mẹ cho mình đi du học.) check Coax - Dỗ dành, thuyết phục nhẹ nhàng Ví dụ: She coaxed her younger brother into eating his vegetables. (Cô ấy dỗ dành em trai mình ăn rau.) check Encourage - Khuyến khích Ví dụ: The teacher encouraged her students to participate in the debate. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào buổi tranh luận.)