VIETNAMESE

cái nhìn trừng trừng

nhìn chằm chằm

word

ENGLISH

stare

  
NOUN

/steə/

gaze

“Cái nhìn trừng trừng” là ánh mắt chăm chú, thể hiện sự tức giận hoặc quyết tâm.

Ví dụ

1.

Sĩ quan dành cho anh ta một ánh mắt trừng trừng.

The officer gave him a piercing stare.

2.

Cô ấy giữ ánh mắt lạnh lùng trong suốt cuộc thảo luận.

She held a cold stare throughout the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stare khi nói hoặc viết nhé! check Stare at someone angrily - Nhìn chằm chằm vào ai đó một cách giận dữ Ví dụ: She stared at him angrily after the rude comment. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ấy một cách giận dữ sau lời bình luận thô lỗ.) check Stare in disbelief - Nhìn chằm chằm với vẻ không tin tưởng Ví dụ: He stared in disbelief at the winning lottery ticket. (Anh ấy nhìn chằm chằm với vẻ không tin tưởng vào tấm vé số trúng thưởng.) check Stare at the horizon - Nhìn chằm chằm vào chân trời Ví dụ: They stared at the horizon, lost in thought. (Họ nhìn chằm chằm vào chân trời, trầm tư suy nghĩ.)