VIETNAMESE

giải nhiệt

làm mát, giảm nhiệt

word

ENGLISH

cooling

  
NOUN

/ˈkuːlɪŋ/

chilling, reducing heat

Giải nhiệt là hành động giảm nhiệt độ hoặc làm mát.

Ví dụ

1.

Giải nhiệt động cơ đã ngăn chặn việc quá nóng.

Cooling the engine prevented overheating.

2.

Giải nhiệt rất quan trọng để duy trì hiệu suất máy móc.

Cooling is vital for maintaining machinery performance.

Ghi chú

Từ cooling là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và đời sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Heat dissipation – Sự phân tán nhiệt Ví dụ: The cooling system ensures proper heat dissipation. (Hệ thống làm mát đảm bảo sự phân tán nhiệt đúng cách.) Temperature regulation – Điều chỉnh nhiệt độ Ví dụ: Cooling mechanisms help in temperature regulation. (Các cơ chế làm mát giúp điều chỉnh nhiệt độ.)