VIETNAMESE

đọc kinh

đọc lời cầu nguyện

word

ENGLISH

Recite prayers

  
VERB

/rɪˈsaɪt ˈpreɪərz/

Chant scriptures

"Đọc kinh" là hành động đọc các bài kinh trong nghi lễ tôn giáo.

Ví dụ

1.

Anh ấy đọc kinh trong buổi lễ tại đền.

He recited prayers at the temple ceremony.

2.

Thầy tu đã đọc kinh cho các tín đồ trong buổi lễ.

The priest recited prayers for the ceremony attendees.

Ghi chú

Đọc kinh là một từ thuộc lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Chant (verb) - Tụng kinh, xướng kinh Ví dụ: The monks chant prayers every morning. (Các nhà sư tụng kinh mỗi sáng.) check Recitation (noun) - Sự tụng niệm Ví dụ: The recitation of prayers is a daily practice in their faith. (Sự tụng niệm kinh cầu là một thực hành hằng ngày trong tín ngưỡng của họ.) check Prayer (noun) - Lời cầu nguyện Ví dụ: She offers a prayer for peace every evening. (Cô ấy cầu nguyện cho hòa bình mỗi tối.)