VIETNAMESE
có sức mạnh
mạnh mẽ
ENGLISH
powerful
/ˈpaʊəfʊl/
strong
“Có sức mạnh” là trạng thái sở hữu khả năng vượt trội về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo có sức mạnh trong cộng đồng.
She is a powerful leader in the community.
2.
Có sức mạnh đồng nghĩa với việc gánh vác trách nhiệm.
Being powerful means taking responsibility.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ powerful nhé!
Power (noun) - sức mạnh
Ví dụ:
Knowledge is power.
(Kiến thức là sức mạnh.)
Powerfully (adverb) - một cách mạnh mẽ
Ví dụ:
He argued powerfully during the debate.
(Anh ấy tranh luận một cách mạnh mẽ trong buổi tranh luận.)
Powerless (adjective) - không có sức mạnh, bất lực
Ví dụ:
She felt powerless to stop the bullying.
(Cô ấy cảm thấy bất lực khi ngăn chặn việc bắt nạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết