VIETNAMESE
sự chém
cắt, bổ
ENGLISH
slash
/slæʃ/
cut, hack
Sự chém là hành động sử dụng vật sắc để cắt hoặc đánh mạnh.
Ví dụ
1.
Sự chém vào thân cây rất sâu.
The slash on the tree's trunk was deep.
2.
Anh ấy thực hiện một sự chém bằng kiếm để mở đường.
He made a slash with his sword to clear the path.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ slash nhé!
Slash (verb) - Chém, cắt mạnh
Ví dụ:
The attacker slashed the victim’s arm with a knife.
(Kẻ tấn công đã chém vào cánh tay của nạn nhân bằng dao.)
Slasher (noun) - Kẻ chém, phim kinh dị có cảnh chém giết
Ví dụ:
He loves watching old slasher movies.
(Anh ấy thích xem các bộ phim kinh dị chém giết cũ.)
Slashing (adjective) - Sắc bén, mạnh mẽ
Ví dụ:
The slashing winds made it hard to walk.
(Gió sắc bén khiến việc đi lại trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết