VIETNAMESE

câm nín

im lặng

word

ENGLISH

silent

  
ADJ

/ˈsaɪlənt/

mute, quiet

Câm nín là không nói gì dù có điều muốn bày tỏ.

Ví dụ

1.

Anh ấy câm nín dù bị buộc tội.

He remained silent despite the accusations.

2.

Đám đông câm nín sau thông báo.

The crowd was silent after the announcement.

Ghi chú

Câm nín là một từ thuộc lĩnh vực cảm xúc và hành vi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ liên quan nhé! check Mute – Im lặng Ví dụ: He remained mute during the entire conversation. (Anh ấy giữ im lặng trong suốt cuộc trò chuyện.) check Quiet – Yên lặng Ví dụ: The room fell completely quiet after the announcement. (Căn phòng hoàn toàn yên lặng sau thông báo.) check Speechless – Không nói nên lời Ví dụ: She was speechless with surprise. (Cô ấy không nói nên lời vì ngạc nhiên.)