VIETNAMESE

hút bụi

làm sạch, loại bỏ bụi

word

ENGLISH

Vacuum

  
VERB

/ˈvækjuːm/

Clean

"Hút bụi" là quá trình loại bỏ bụi bẩn bằng thiết bị chuyên dụng.

Ví dụ

1.

Anh ấy sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm.

He used the vacuum to clean the carpet.

2.

Hút bụi trong nhà chỉ mất 10 phút.

Vacuuming the house takes only 10 minutes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vacuum khi nói hoặc viết nhé! check Vacuum the floor – hút bụi sàn nhà Ví dụ: I vacuumed the floor every morning. (Tôi hút bụi sàn nhà mỗi sáng.) check Vacuum cleaner – máy hút bụi Ví dụ: The new vacuum cleaner is very efficient. (Máy hút bụi mới rất hiệu quả.) check Vacuum-sealed – đóng gói hút chân không Ví dụ: The food was vacuum-sealed to keep it fresh. (Thức ăn được đóng gói hút chân không để giữ tươi.)