VIETNAMESE

khuyên giáo

giảng dạy, khuyến giáo

word

ENGLISH

preach

  
VERB

/priːʧ/

teach, advocate

Khuyên giáo là hành động giảng dạy hoặc hướng dẫn người khác để cải thiện hành vi hoặc thái độ.

Ví dụ

1.

Ông ấy khuyên giáo về lòng tốt và sự thấu hiểu cho giáo đoàn.

He preached kindness and understanding to the congregation.

2.

Khuyên giáo thường nhằm mục đích truyền cảm hứng về hành vi đạo đức.

Preaching often aims to inspire moral behavior.

Ghi chú

Từ khuyên giáo thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc giáo dục, mang ý nghĩa khuyên nhủ và truyền bá đạo đức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Evangelize - Truyền bá tôn giáo Ví dụ: The group traveled to remote villages to evangelize. (Nhóm đã đến các làng xa xôi để truyền bá tôn giáo.) check Instruct - Hướng dẫn, dạy bảo Ví dụ: He instructed his followers on the principles of kindness. (Ông ấy hướng dẫn các tín đồ về nguyên tắc của lòng nhân ái.) check Promote - Khuyến khích, thúc đẩy Ví dụ: The campaign promotes environmental awareness among youth. (Chiến dịch thúc đẩy nhận thức về môi trường trong giới trẻ.)