VIETNAMESE

sự chém giết

tàn sát, giết chóc

word

ENGLISH

massacre

  
NOUN

/ˈmæsəkər/

slaughter, bloodshed

Sự chém giết là hành động gây thương vong hoặc sát hại trong một cuộc xung đột.

Ví dụ

1.

Sự chém giết đã để lại thị trấn trong đổ nát.

The massacre left the town in ruins.

2.

Những người sống sót kể về sự chém giết với nỗi kinh hoàng.

The survivors spoke of the massacre with horror.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ massacre nhé! check Massacre (verb) - Thảm sát Ví dụ: The soldiers massacred the entire village. (Những người lính đã thảm sát toàn bộ ngôi làng.) check Massacring (adjective) - Liên quan đến hành động thảm sát Ví dụ: The massacring forces were eventually defeated. (Các lực lượng thảm sát cuối cùng đã bị đánh bại.)