VIETNAMESE
có thể chi trả
có khả năng chi trả
ENGLISH
affordable
/əˈfɔːdəbl/
payable
“Có thể chi trả” là khả năng tài chính để thanh toán một khoản nào đó.
Ví dụ
1.
Chiếc xe này có thể chi trả được đối với hầu hết các gia đình.
This car is affordable for most families.
2.
Sản phẩm này có thể chi trả được đối với các gia đình trung lưu.
The product is affordable for middle-class families.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ affordable khi nói hoặc viết nhé!
Affordable housing - nhà ở giá rẻ
Ví dụ:
The government aims to provide more affordable housing for the public.
(Chính phủ hướng tới cung cấp nhiều nhà ở giá rẻ hơn cho công chúng.)
Affordable price - giá cả phải chăng
Ví dụ:
The shop offers quality products at affordable prices.
(Cửa hàng cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng.)
Make something affordable - làm thứ gì đó trở nên phải chăng
Ví dụ:
Innovations in technology have made electric cars more affordable.
(Những đổi mới trong công nghệ đã làm cho ô tô điện trở nên phải chăng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết