VIETNAMESE

cảnh khốn cùng

tuyệt vọng

word

ENGLISH

desperation

  
NOUN

/ˌdɛspəˈreɪʃən/

hopelessness

Cảnh khốn cùng là tình trạng vô cùng khó khăn và tuyệt vọng.

Ví dụ

1.

Họ sống trong cảnh khốn cùng sau khi mất nhà.

They lived in desperation after losing their home.

2.

Cảnh khốn cùng có thể dẫn đến quyết định không hợp lý.

Desperation can lead to irrational decisions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Desperation khi nói hoặc viết nhé! check Desperation for something – Khao khát đến mức tuyệt vọng với điều gì đó Ví dụ: Her desperation for success pushed her to work harder. (Sự khao khát thành công đã thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.) check Act of desperation – Hành động trong tuyệt vọng Ví dụ: The robbery was an act of desperation. (Vụ cướp là một hành động trong tuyệt vọng.)