VIETNAMESE

đã làm

hoàn thành

word

ENGLISH

done

  
ADJ

/dʌn/

achieved

“Đã làm” là trạng thái hoàn thành một hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Dự án đã làm xong và sẵn sàng để nộp.

The project is done and ready for submission.

2.

Bài tập đã làm xong, giờ tôi có thể thư giãn.

The homework is done, and I can relax now.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ done khi nói hoặc viếtnhé! check Be done with something - Hoàn thành việc gì đó Ví dụ: I’m finally done with my assignments. (Tôi cuối cùng đã hoàn thành các bài tập của mình.) check Get something done - Hoàn thành việc gì đó Ví dụ: He managed to get the project done ahead of schedule. (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.) check All done - Đã hoàn thành xong Ví dụ: The cleaning is all done now. (Việc dọn dẹp giờ đã hoàn thành xong.)