VIETNAMESE

đả đảo

phản đối

word

ENGLISH

denounce

  
VERB

/dɪˈnaʊns/

reject

“Đả đảo” là hành động phản đối mạnh mẽ hoặc yêu cầu hủy bỏ điều gì.

Ví dụ

1.

Người dân đả đảo các chính sách bất công.

The citizens denounced the unfair policies.

2.

Đám đông đả đảo phán quyết bất công.

The crowd denounced the unjust verdict.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Denounce khi nói hoặc viết nhé! check Denounce someone or something – lên án, phản đối ai đó hoặc điều gì đó Ví dụ: The protesters denounced the new law as unjust. (Những người biểu tình đã phản đối luật mới là không công bằng.) check Publicly denounce – công khai phản đối Ví dụ: She publicly denounced corruption in the government. (Cô ấy công khai phản đối sự tham nhũng trong chính phủ.) check Denounce injustice – lên án bất công Ví dụ: The activists denounced social injustice at the rally. (Các nhà hoạt động đã lên án bất công xã hội trong cuộc biểu tình.)