VIETNAMESE

cam tâm

đồng ý

word

ENGLISH

willingly accept

  
VERB

/ˈwɪlɪŋli əkˈsɛpt/

resign willingly

Cam tâm là đồng ý làm điều gì đó dù có thể không muốn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cam tâm nhận trách nhiệm.

He willingly accepted the responsibility.

2.

Cô ấy cam tâm với vai trò của mình.

She was willing to accept her role.

Ghi chú

Cam tâm là một từ thuộc lĩnh vực tâm lý và cảm xúc, nói về sự chấp nhận một cách sẵn lòng, thường liên quan đến hy sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé! check Accept willingly - Chấp nhận sẵn lòng Ví dụ: He accepted willingly to take the blame for the mistake. (Anh ấy sẵn lòng nhận lỗi về mình.) check Be resigned to - Chấp nhận hoàn cảnh Ví dụ: She was resigned to the fact that she had to move away. (Cô ấy cam tâm chấp nhận sự thật rằng cô phải rời đi.) check Comply with - Tuân theo Ví dụ: He complied with the decision despite his disagreement. (Anh ấy cam tâm tuân theo quyết định dù không đồng ý.)