VIETNAMESE
kỹ năng ngôn ngữ
thành thạo ngôn ngữ
ENGLISH
linguistic skills
/lɪŋˈɡwɪstɪk skɪlz/
verbal skills
“Kỹ năng ngôn ngữ” là khả năng sử dụng và hiểu ngôn ngữ một cách thành thạo.
Ví dụ
1.
Kỹ năng ngôn ngữ tăng cường hiểu biết văn hóa đa quốc gia.
Linguistic skills enhance cross-cultural understanding.
2.
Kỹ năng ngôn ngữ mạnh mẽ có lợi cho giao tiếp toàn cầu.
Strong linguistic skills benefit global communication.
Ghi chú
Từ kỹ năng ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong giao tiếp và diễn đạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Verbal communication - Giao tiếp bằng lời nói
Ví dụ:
Verbal communication is crucial for customer service roles.
(Giao tiếp bằng lời nói rất quan trọng đối với các vai trò dịch vụ khách hàng.)
Language proficiency - Thành thạo ngôn ngữ
Ví dụ:
Language proficiency opens up opportunities for international jobs.
(Thành thạo ngôn ngữ mở ra cơ hội cho các công việc quốc tế.)
Grammar accuracy - Độ chính xác về ngữ pháp
Ví dụ:
Grammar accuracy is vital for effective writing.
(Độ chính xác về ngữ pháp rất quan trọng để viết hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết