VIETNAMESE
đời sống xã hội
cuộc sống cộng đồng
ENGLISH
Social life
/ˈsoʊʃəl laɪf/
Community interactions
"Đời sống xã hội" là các tương tác và hoạt động trong cộng đồng xã hội.
Ví dụ
1.
Đời sống xã hội đóng vai trò quan trọng trong hạnh phúc cá nhân.
Social life plays a key role in personal happiness.
2.
Tương tác cộng đồng làm phong phú sự phát triển cá nhân.
Community interactions enrich personal growth.
Ghi chú
Social life là một khái niệm thuộc lĩnh vực xã hội học và tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Community (noun) - Cộng đồng
Ví dụ:
Active participation in the community enhances social life.
(Tham gia tích cực vào cộng đồng giúp nâng cao đời sống xã hội.)
Social interaction (noun) - Tương tác xã hội
Ví dụ:
Social interaction is crucial for mental health.
(Tương tác xã hội rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
Networking (noun) - Xây dựng mối quan hệ
Ví dụ:
Networking events are great for expanding your social life.
(Các sự kiện kết nối là cơ hội tốt để mở rộng đời sống xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết