VIETNAMESE

chìm đắm

đắm chìm, say mê

word

ENGLISH

Immerse

  
VERB

/ɪˈmɜːs/

Immerse

“Chìm đắm” là bị cuốn vào một trạng thái cảm xúc, suy nghĩ hoặc một hoạt động nào đó một cách mạnh mẽ, không thể thoát ra được.

Ví dụ

1.

Cô ấy chìm đắm vào cuốn sách suốt vài giờ đồng hồ.

She immersed herself in the book for hours.

2.

She immersed herself in the book for hours.

Cô ấy chìm đắm vào cuốn sách suốt vài giờ đồng hồ.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ immerse khi nói hoặc viết nhé! check Immerse + oneself in + activity/experience - Chìm đắm vào hoạt động/kinh nghiệm Ví dụ: She immersed herself in her studies for the final exams. (Cô ấy chìm đắm vào việc học cho kỳ thi cuối kỳ.) check Immerse + object in + liquid - Nhúng vật vào chất lỏng Ví dụ: The cloth was immersed in water to remove the stain. (Chiếc khăn được nhúng vào nước để loại bỏ vết bẩn.) check Immerse + someone in + culture/environment - Hòa mình vào văn hóa/môi trường Ví dụ: The program immerses students in local culture through community projects. (Chương trình giúp sinh viên hòa mình vào văn hóa địa phương thông qua các dự án cộng đồng.)