VIETNAMESE
sự điều phối
phối hợp, tổ chức
ENGLISH
coordination
/ˌkoʊɔːrˈdɪneɪʃn/
harmonization
Sự điều phối là quá trình tổ chức và phối hợp để đạt được sự nhất quán.
Ví dụ
1.
Sự điều phối giữa các đội rất quan trọng.
Coordination between teams is crucial.
2.
Sự điều phối tránh trùng lặp công việc.
Coordination avoids duplication of efforts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ coordination nhé!
Coordinator (noun) – Người điều phối
Ví dụ:
The event coordinator ensured everything went smoothly.
(Người điều phối sự kiện đã đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Coordinative (adjective) – Mang tính phối hợp
Ví dụ:
A coordinative effort is needed to complete this project.
(Một nỗ lực phối hợp là cần thiết để hoàn thành dự án này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết