VIETNAMESE

dấp

làm ướt

word

ENGLISH

moisten

  
VERB

/ˈmɔɪsn/

dampen

“Dấp” là hành động làm ướt bề mặt nhẹ nhàng bằng nước.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dấp khăn để lau cửa sổ.

She moistened the cloth to clean the window.

2.

Anh ấy đã dấp khăn giấy để lau bàn làm việc.

He moistened the paper towel to wipe the desk.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Moisten khi nói hoặc viết nhé! check Moisten a cloth - Làm ướt một cái khăn Ví dụ: She moistened the cloth to clean the window. (Cô ấy làm ướt khăn để lau cửa sổ.) check Moisten the soil - Làm ẩm đất Ví dụ: The gardener moistened the soil before planting the seeds. (Người làm vườn đã làm ẩm đất trước khi gieo hạt.) check Moisten lips - Làm ẩm môi Ví dụ: He moistened his lips before speaking. (Anh ấy làm ẩm môi trước khi nói.)