VIETNAMESE
cảm thụ âm nhạc
thưởng thức
ENGLISH
appreciate music
/əˈpriːʃieɪt ˈmjuːzɪk/
understand music
Cảm thụ âm nhạc là khả năng hiểu và cảm nhận ý nghĩa của âm nhạc.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thụ âm nhạc rất sâu sắc.
He appreciates music deeply.
2.
Cô ấy học cách cảm thụ âm nhạc cổ điển.
She learned to appreciate classical music.
Ghi chú
Cảm thụ âm nhạc là một từ thuộc lĩnh vực nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Melody – Giai điệu
Ví dụ:
The melody of the song stayed with me all day.
(Giai điệu của bài hát đã ở lại trong tâm trí tôi cả ngày.)
Harmony – Hòa âm
Ví dụ:
The harmony in the symphony was mesmerizing.
(Hòa âm trong bản giao hưởng rất cuốn hút.)
Rhythm – Nhịp điệu
Ví dụ:
I love the rhythm of this piece of music.
(Tôi thích nhịp điệu của bản nhạc này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết