VIETNAMESE
chịu sự quản lý
chịu sự giám sát, dưới sự quản lý
ENGLISH
Be under supervision
/biː ˈʌndə(r) ˌsuːpəˈvɪʒən/
Be under supervision
“Chịu sự quản lý” là chấp nhận sự giám sát hoặc điều hành từ một người hay tổ chức nào đó.
Ví dụ
1.
Nhân viên chịu sự quản lý để đảm bảo tuân thủ quy định.
The employees are under supervision to ensure compliance.
2.
The employees are under supervision to ensure compliance.
Nhân viên chịu sự quản lý để đảm bảo tuân thủ quy định.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan đến giám sát nhé!
Supervised work - Công việc được giám sát
Ví dụ:
New employees are under supervised work during the first month.
(Nhân viên mới làm việc dưới sự giám sát trong tháng đầu tiên.)
Under control - Trong tầm kiểm soát
Ví dụ:
Everything is under control at the factory.
(Mọi thứ đang trong tầm kiểm soát tại nhà máy.)
Oversight responsibility - Trách nhiệm giám sát
Ví dụ:
The manager has oversight responsibility for all operations.
(Người quản lý chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết