VIETNAMESE

cấm kỵ

điều cấm

word

ENGLISH

taboo

  
NOUN

/təˈbuː/

prohibition, restriction

Cấm kỵ là điều bị ngăn cấm hoặc không được phép làm theo quy định xã hội hay đạo đức.

Ví dụ

1.

Nói về tiền bạc là cấm kỵ trong một số nền văn hóa.

Speaking about money is taboo in some cultures.

2.

Đi giày vào trong đền là điều cấm kỵ.

It's a taboo to wear shoes inside the temple.

Ghi chú

Cấm kỵ là một từ có gốc từ xã hội học, nói về những điều bị cấm trong văn hóa hay xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ liên quan nhé! check Prohibition – Sự cấm đoán Ví dụ: The prohibition of alcohol in the 1920s caused widespread debate. (Việc cấm rượu vào những năm 1920 đã gây ra nhiều tranh cãi.) check Cultural norm – Chuẩn mực văn hóa Ví dụ: Breaking a cultural norm can lead to social rejection. (Phá vỡ một chuẩn mực văn hóa có thể dẫn đến sự từ chối xã hội.) check Sacred rule – Luật lệ thiêng liêng Ví dụ: This tradition is considered a sacred rule among the community. (Truyền thống này được xem là một luật lệ thiêng liêng trong cộng đồng.)